Departments
Offices
[SAITAMAKEN,SAITAMA-SHI] NHÂN VIÊN KINH DOANH XE Ô TÔ Thu nhập 300-400 man/năm New
PHIÊN DỊCH - QUẢN LÝ,
VJ Connects (Tokyo)
Full time
¥3,000,000-¥4,500,000
Address: Saitama
Level: N1
Full time
¥3,000,000-¥4,500,000
Address: Saitama
Level: N1
[NASU,HAKONE,ITO] NHÂN VIÊN KHÁCH SẠN Thu nhập 2,520,000 yên/năm New
PHIÊN DỊCH - QUẢN LÝ,
VJ Connects (Tokyo)
Full time
¥210,000-¥240,000
Address: Nasu, Hakone, Ito
Level: N2
Full time
¥210,000-¥240,000
Address: Nasu, Hakone, Ito
Level: N2
[TOKYO,CHIBA,SAITAMA,KANGAWA] NHÂN VIÊN QUẢN LÝ NHÀ HÀNG ẤN ĐỘ Thu nhập 330-450 man/năm New
PHIÊN DỊCH - QUẢN LÝ,
VJ Connects (Tokyo)
Full time
¥3,300,000-¥4,500,000
Address: Tokyo, Saitama,Chiba,Kanagawa
Level: N1
Full time
¥3,300,000-¥4,500,000
Address: Tokyo, Saitama,Chiba,Kanagawa
Level: N1
[KANAGAWA] NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG NHÀ MÁY THỰC PHẨM Thu nhập 165-200 man/ năm Close
PHIÊN DỊCH - QUẢN LÝ,
VJ Connects (Tokyo)
Full time
¥1,650,000-¥2,000,000
Address: Kanagawa
Level: N2
Full time
¥1,650,000-¥2,000,000
Address: Kanagawa
Level: N2
[YOKOHAMA, KANAGAWA] THƯ KÍ CHỦ TỊCH Thu nhập 300-350 man/ năm Close
PHIÊN DỊCH - QUẢN LÝ,
VJ Connects (Tokyo)
Full time
¥3,000,000-¥3,500,000
Address: Kanagawa
Level: N2
Full time
¥3,000,000-¥3,500,000
Address: Kanagawa
Level: N2
[MINATOMIRAI,YOKOHAMA] NHÂN VIÊN DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG Thu nhập 300-360 man Close
PHIÊN DỊCH - QUẢN LÝ,
VJ Connects (Tokyo)
Full time
¥3,000,000-¥3,600,000
Address: Kanagawa
Level: N2
Full time
¥3,000,000-¥3,600,000
Address: Kanagawa
Level: N2
[FUKUSHIMA,CHIBA,TOKYO] KỸ SƯ CHUYỂN VIỆC BẰNG KINH TẾ, CAD, MAY MẶC Lương 18 man Close
PHIÊN DỊCH - QUẢN LÝ,
VJ Connects (Tokyo)
Full time
¥180,000-¥200,000
Address: FUKUSHIMA,CHIBA,TOKYO
Level: N4
Full time
¥180,000-¥200,000
Address: FUKUSHIMA,CHIBA,TOKYO
Level: N4
[TOKYO,KYOTO,CHIBA,ISHIGAKI] KĨ SƯ KINH TẾ Lương 20-24 man/tháng Close
PHIÊN DỊCH - QUẢN LÝ,
VJ Connects (Tokyo)
Full time
¥200,000-¥240,000
Address: TOKYO,KYOTO,CHIBA,ISHIGAKI
Level: N4
Full time
¥200,000-¥240,000
Address: TOKYO,KYOTO,CHIBA,ISHIGAKI
Level: N4