Ngành Nghề
Văn phòng tuyển dụng
[TOKYO] QUẢN LÝ CỬA HÀNG MÌ RAMEN Thu nhập 250-450 man/năm Đóng
PHIÊN DỊCH - QUẢN LÝ,
VJ Connects (Tokyo)
Toàn thời gian
2.500.000 ¥-4.500.000 ¥
Address: Tokyo
Level: N2
Toàn thời gian
2.500.000 ¥-4.500.000 ¥
Address: Tokyo
Level: N2
[HIROSHIMA] TOKUTEI CƠ KHÍ, KIM LOẠI Lương 1088 yên/giờ Đóng
Gia công nguyên vật liệu,
VJ Connects (Tokyo)
Toàn thời gian
220.000 ¥-250.000 ¥
Address: Hiroshima
Level: N4
Toàn thời gian
220.000 ¥-250.000 ¥
Address: Hiroshima
Level: N4
[AICHI, NAGOYA] TOKUTEI CƠ KHÍ, KIM LOẠI Lương 235,000-250,000 yên/tháng Đóng
Gia công nguyên vật liệu,
VJ Connects (Tokyo)
Toàn thời gian
235.000 ¥-250.000 ¥
Address: Aichi
Level: N4
Toàn thời gian
235.000 ¥-250.000 ¥
Address: Aichi
Level: N4
[MINATO-KU,TOKYO] PHIÊN DỊCH NGHIỆP ĐOÀN Thu nhập 350-600 man/năm Đóng
PHIÊN DỊCH - QUẢN LÝ,
VJ Connects (Tokyo)
Toàn thời gian
3.500.000 ¥-6.000.000 ¥
Address: Tokyo
Level: N2
Toàn thời gian
3.500.000 ¥-6.000.000 ¥
Address: Tokyo
Level: N2
[KANAGAWA] NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG NHÀ MÁY THỰC PHẨM Thu nhập 165-200 man/ năm Đóng
PHIÊN DỊCH - QUẢN LÝ,
VJ Connects (Tokyo)
Toàn thời gian
1.650.000 ¥-2.000.000 ¥
Address: Kanagawa
Level: N2
Toàn thời gian
1.650.000 ¥-2.000.000 ¥
Address: Kanagawa
Level: N2
[NIIHAMA,EHIME] KỸ SƯ XÂY DỰNG Thu nhập 2,900,000-3,200,000 yên/ năm Đóng
XÂY DỰNG KIẾN TRÚC,
VJ Connects (Tokyo)
Toàn thời gian
2.900.000 ¥-3.200.000 ¥
Address: Ehime
Level: N3
Toàn thời gian
2.900.000 ¥-3.200.000 ¥
Address: Ehime
Level: N3
[ YOKOHAMA, KANAGAWA] BÁN HÀNG TIẾP THỊ SẢN PHẨM Thu nhập 220,000-400,000 yên/tháng Đóng
PHIÊN DỊCH - QUẢN LÝ,
VJ Connects (Tokyo)
Toàn thời gian
220.000 ¥-400.000 ¥
Address: Kanagawa
Level: N1
Toàn thời gian
220.000 ¥-400.000 ¥
Address: Kanagawa
Level: N1
[TOKYO,CHIBA,AICHI,SAGA,YAMAKATA] TOKUTEI NHÀ HÀNG MÌ THỊT NƯỚNG Lương 180,000-200,000 yên/tháng Đóng
Dịch vụ ăn uống,
VJ Connects (Tokyo)
Toàn thời gian
180.000 ¥-200.000 ¥
Address: Tokyo,Chiba,Yamakata,Aichi,Saga
Level: N4
Toàn thời gian
180.000 ¥-200.000 ¥
Address: Tokyo,Chiba,Yamakata,Aichi,Saga
Level: N4
[KANTO] KỸ SƯ IT Thu nhập 3,600,000-7,200,000 yên/ năm Đóng
KỸ SƯ IT - AI,
VJ Connects (Tokyo)
Bán thời gian
36.000.000 ¥-72.000.000 ¥
Address: Tokyo, Kanagawa, Saitama, Chiba
Level: N2
Bán thời gian
36.000.000 ¥-72.000.000 ¥
Address: Tokyo, Kanagawa, Saitama, Chiba
Level: N2
[TOÀN NƯỚC NHÂT] TOKUTEI NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT Lương 190,000-220,000 yên/tháng Đóng
Nông nghiệp,
VJ Connects (Tokyo)
Toàn thời gian
190.000 ¥-220.000 ¥
Address: Ibaraki, Hokaido,Chiba, Nagano,...
Level: N5
Toàn thời gian
190.000 ¥-220.000 ¥
Address: Ibaraki, Hokaido,Chiba, Nagano,...
Level: N5
[OSAKA,HYOGO,NARA] TOKUTEI NHÀ HÀNG Thu nhập 170,000-200,000 yên/tháng Đóng
Dịch vụ ăn uống,
VJ Connects (Tokyo)
Bán thời gian
170.000 ¥-200.000 ¥
Address: Osaka, Nara, Hyogo
Level: N4
Bán thời gian
170.000 ¥-200.000 ¥
Address: Osaka, Nara, Hyogo
Level: N4
[YOKOHAMA, KANAGAWA] THƯ KÍ CHỦ TỊCH Thu nhập 300-350 man/ năm Đóng
PHIÊN DỊCH - QUẢN LÝ,
VJ Connects (Tokyo)
Toàn thời gian
3.000.000 ¥-3.500.000 ¥
Address: Kanagawa
Level: N2
Toàn thời gian
3.000.000 ¥-3.500.000 ¥
Address: Kanagawa
Level: N2
[MINATOMIRAI,YOKOHAMA] NHÂN VIÊN DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG Thu nhập 300-360 man Đóng
PHIÊN DỊCH - QUẢN LÝ,
VJ Connects (Tokyo)
Toàn thời gian
3.000.000 ¥-3.600.000 ¥
Address: Kanagawa
Level: N2
Toàn thời gian
3.000.000 ¥-3.600.000 ¥
Address: Kanagawa
Level: N2
[OSAKA,TOKYO,FUKUOKA] KỸ SƯ QUẢN LÍ XÂY DỰNG Thu nhập 3,000,000-5,000,000 yên/ năm Đóng
XÂY DỰNG KIẾN TRÚC,
VJ Connects (Tokyo)
Toàn thời gian
3.000.000 ¥-5.000.000 ¥
Address: Tokyo, Osaka, Fukuoka
Level: N2
Toàn thời gian
3.000.000 ¥-5.000.000 ¥
Address: Tokyo, Osaka, Fukuoka
Level: N2
[ KANAGAWA] KỸ SƯ IT Thu nhập 4,000,000-5,000,000 yên/ năm Đóng
KỸ SƯ IT - AI,
VJ Connects (Tokyo)
Toàn thời gian
5.000.000 ¥-6.000.000 ¥
Address: Kanagawa
Level: N2
Toàn thời gian
5.000.000 ¥-6.000.000 ¥
Address: Kanagawa
Level: N2
[KANTO, KANSAI] KỸ SƯ DỰ ÁN Thu nhập 3,000,000-6,000,000 yên/ năm Đóng
KỸ SƯ IT - AI,
VJ Connects (Tokyo)
Toàn thời gian
4.000.000 ¥-6.000.000 ¥
Address: Kanto, Kansai
Level: N2
Toàn thời gian
4.000.000 ¥-6.000.000 ¥
Address: Kanto, Kansai
Level: N2
[CHIBA,IBARAKI] TOKUTEI NHÀ HÀNG Lương 200,000 yên/tháng Đóng
Dịch vụ ăn uống,
VJ Connects (Tokyo)
Toàn thời gian
180.000 ¥-200.000 ¥
Address: Chiba, Ibaraki
Level: N4
Toàn thời gian
180.000 ¥-200.000 ¥
Address: Chiba, Ibaraki
Level: N4
[CHIBA, IBARAKI, NAGANO, HOKKAIDO] TOUKTEI NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT Lương 190,000 yên/tháng Đóng
Nông nghiệp,
VJ Connects (Tokyo)
Toàn thời gian
190.000 ¥-210.000 ¥
Address: Chiba, Nagano, Ibaraki, Hokkaido
Level: N4
Toàn thời gian
190.000 ¥-210.000 ¥
Address: Chiba, Nagano, Ibaraki, Hokkaido
Level: N4
[KURASHIKI,OKAYAMA] KỸ SƯ XÂY DỰNG Lương 225,767 yên/tháng Đóng
XÂY DỰNG KIẾN TRÚC,
VJ Connects (Tokyo)
Bán thời gian
200.000 ¥-230.000 ¥
Address: Okayama
Level: N4
Bán thời gian
200.000 ¥-230.000 ¥
Address: Okayama
Level: N4
[KURASHIKI,OKAYAMA] KỸ SƯ XÂY DỰNG Lương 275,767 yên/ tháng Đóng
XÂY DỰNG KIẾN TRÚC,
VJ Connects (Tokyo)
Toàn thời gian
250.000 ¥-270.000 ¥
Address: Okayama
Level: N3
Toàn thời gian
250.000 ¥-270.000 ¥
Address: Okayama
Level: N3
[HACHIOJI-TOKYO,OSTAUKI-YAMANASHI] KỸ SƯ IT Thu nhập 2,800,000 yên/ năm Đóng
KỸ SƯ IT - AI,
VJ Connects (Tokyo)
Toàn thời gian
2.800.000 ¥-3.000.000 ¥
Address: Tokyo, Yamanashi
Level: N1
Toàn thời gian
2.800.000 ¥-3.000.000 ¥
Address: Tokyo, Yamanashi
Level: N1
[TOKYO,SAITAMA] KỸ SƯ Ô TÔ Lương 220,000-240,000 yên/tháng Đóng
BẢO DƯỠNG Ô TÔ,
VJ Connects (Tokyo)
Bán thời gian
220.000 ¥-240.000 ¥
Address: Tokyo, Saitama
Level: N2
Bán thời gian
220.000 ¥-240.000 ¥
Address: Tokyo, Saitama
Level: N2